Có 2 kết quả:
組分 zǔ fèn ㄗㄨˇ ㄈㄣˋ • 组分 zǔ fèn ㄗㄨˇ ㄈㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) components
(2) individual parts making up a compound
(2) individual parts making up a compound
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) components
(2) individual parts making up a compound
(2) individual parts making up a compound
Bình luận 0